Characters remaining: 500/500
Translation

ăn hỏi

Academic
Friendly

Từ "ăn hỏi" trong tiếng Việt có nghĩahành động đại diện cho gia đình của chú rể đến nhà gia đình cô dâu để xin phép được cưới cô dâu. Đây một phong tục truyền thống trong lễ cưới của người Việt, thể hiện lòng tôn trọng sự quan tâm của gia đình chú rể đối với gia đình cô dâu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tuần trước, gia đình anh Minh đã đến nhà Lan để ăn hỏi."
  2. Câu nâng cao: "Sau khi ăn hỏi xong, hai bên đã thống nhất ngày tổ chức lễ cưới."
Biến thể của từ:
  • Lễ ăn hỏi: Đây một sự kiện cụ thể khi diễn ra lễ xin cưới. Câu dụ: "Lễ ăn hỏi của họ diễn ra vào cuối tuần này."
  • Đám hỏi: Cũng có thể sử dụng từ này để chỉ lễ ăn hỏi, nhưng thường mang nghĩa bình dân hơn. Câu dụ: "Đám hỏi của chị ấy rất đơn giản nhưng ấm cúng."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Xin dạm ngõ: Cũng có nghĩađến nhà cô dâu để xin phép cưới, nhưng thường chỉ bước đầu trước khi tổ chức lễ ăn hỏi. Câu dụ: "Trước khi ăn hỏi, gia đình anh ấy đã xin dạm ngõ."
  • Tổ chức lễ cưới: bước tiếp theo sau khi đã ăn hỏi. Câu dụ: "Sau khi ăn hỏi, họ bắt đầu chuẩn bị cho lễ cưới."
Cách sử dụng:
  • Chỉ hoạt động: "Hôm qua, chúng tôi đã ăn hỏinhà ấy."
  • Phân tích tình huống: "Ăn hỏi bước quan trọng trong việc chuẩn bị cho lễ cưới, thể hiện sự đồng thuận giữa hai gia đình."
Chú ý:
  • "Ăn hỏi" thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa truyền thống, vậy có thể không phổ biến trong các nền văn hóa phương Tây.
  • Cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo vùng miền ở Việt Nam.
  1. đgt. Đến nhà người con gái để xin cưới: Mới ăn hỏi được mấy hôm đã tổ chức lễ cưới.

Comments and discussion on the word "ăn hỏi"